|
English Translation |
|
More meanings for thịt muối
See Also in Vietnamese
See Also in English
salt
noun, adjective, verb
|
|
muối,
muối thịt,
nêm bằng muối,
rắc muối,
gian lận sổ sách
|
junk
noun, verb
|
|
rác rưởi,
chặt thành từng mảng,
chia thành từng khúc,
vứt bỏ đi,
ghe mành
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|