|
English Translation |
|
More meanings for thỏa thuận
agree
verb
|
|
bằng lòng,
chấp thuận,
đồng ý,
hòa thuận,
hợp nhau,
phù hợp nhau
|
concurrent
adjective
|
|
chạm nhau,
đồng hướng,
thỏa thuận,
xảy ra
|
composition
noun
|
|
bài phản dịch,
bài thi,
chất kết hợp,
hợp chất,
nghệ thuật phổ nhạc,
sự biên soạn
|
agreement
noun
|
|
thỏa thuận,
đồng ý,
giống nhau,
hiệp ước,
hợp nhau
|
agreements
|
|
thỏa thuận
|
be in agreement
|
|
thỏa thuận
|
deal
noun, verb
|
|
thỏa thuận,
chia,
giao dịch,
hậu đải,
buôn bán
|
deal in
|
|
thỏa thuận
|
agree upon
|
|
thỏa thuận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|