|
English Translation |
|
More meanings for khá tốt
See Also in Vietnamese
See Also in English
pretty
noun, adjective, adverb
|
|
đẹp,
vật trang hoàng,
dể thương,
đẹp,
kiều diểm
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|