|
English Translation |
|
More meanings for huy hiệu
armorial
noun
|
|
huy hiệu
|
escutcheon
noun
|
|
huy chương,
huy hiệu,
nắp lỗ khóa
|
achievement
noun
|
|
huy chương,
huy hiệu,
sự thi hành
|
arm
noun
|
|
tay,
huy chương,
binh khí,
cánh tay,
cuộc diển binh,
đầu hàng
|
scutcheon
noun
|
|
huy chương,
huy hiệu
|
emblazon
verb
|
|
đeo huy chương,
huy hiệu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|