|
English Translation |
|
More meanings for kỹ lưỡng
elaborate
verb
|
|
chế định,
kỹ lưỡng,
khởi thảo,
nghiên cứu,
sửa soạn,
trau chuốt
|
particular
adjective
|
|
riêng,
cá nhân,
đủ tất cả chi tiết,
tỉ mỉ,
vụn vặt,
kỷ càng
|
painstaking
adjective
|
|
siêng năng,
cần mẫn,
chuyên cần,
kỹ lưỡng,
nhẩn nại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|