|
English Translation |
|
More meanings for sự vô sổ
enrollment
noun
|
|
sự biên,
sự biên sổ,
sự vô sổ,
sự thuê mướn,
sự viết
|
record
noun
|
|
dĩa hát,
hồ sơ lý lịch,
kỷ lục,
nguyên bản,
sổ sách,
sự biên vào sổ
|
registry
noun
|
|
sở trước bạ,
sự đăng bộ,
sự vào sổ,
sự vô sổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|