|
English Translation |
|
More meanings for lôi cuốn
drawn
adjective
|
|
bất phân thắng bại,
hấp dẩn,
huề nhau,
kéo dài ra,
kéo lên,
lấy trước
|
draw
verb
|
|
lôi ra,
vẻ,
chú ý,
đến gần,
gài,
hít vào
|
enticing
adjective
|
|
lôi cuốn
|
lure
verb
|
|
lôi cuốn,
nhữ bằng mồi giả,
quyến rũ
|
entrain
verb
|
|
lôi cuốn,
nước cuốn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|