|
English Translation |
|
More meanings for chở qua sông
See Also in Vietnamese
See Also in English
across
preposition, adverb
|
|
băng qua,
ngang qua,
bên kia,
đi ngang,
đặt vật gì ngang
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|