|
English Translation |
|
More meanings for sau chót
final
adjective
|
|
cuối,
cuối cùng,
lần chót,
sau chót,
sau cùng
|
ending
noun
|
|
cuối,
cuối cùng,
sau chót,
sau cùng
|
fine
noun
|
|
sau chót,
sau cùng,
tiền phạt
|
after
preposition
|
|
kết cuộc,
ở sau người nào,
phía sau,
sau chót
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|