|
English Translation |
|
More meanings for sự chua chát
sting
noun
|
|
lông ngứa,
nốt đốt,
răng độc của rắn,
sự chua chát,
sự đau nhức nhối,
sự sâu sắc
|
poignancy
noun
|
|
sự cay,
sự chua cay,
sự chua chát
|
stinginess
noun
|
|
sự chua chát
|
acridness
|
|
sự chua chát
|
dourness
noun
|
|
sự chua chát,
bướng bỉnh,
cố chấp,
ương ngạnh
|
sourness
noun
|
|
sự chua chát,
người khó tánh,
sự chua
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|