|
English Translation |
|
More meanings for ước lượng
conjecture
verb
|
|
đoán chừng,
phỏng đoán,
ước lượng
|
reckon
verb
|
|
xem,
coi,
đếm,
đoán,
kể vào,
tin vào
|
estimated
|
|
ước lượng
|
estimating
|
|
ước lượng
|
estimation
noun
|
|
ước lượng,
sự định giá,
sự kính mến,
sự phán đoán,
sự qúy chuộng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|