|
English Translation |
|
More meanings for sự nổi loạn
outbreak
noun
|
|
bạo động,
khởi loạn,
sự bộc phát,
sự bùng nổ,
sự nổi loạn,
sự phun lửa
|
rising
noun
|
|
chổ cao của miếng đất,
sự bế mạc,
sự dấy loạn,
sự kéo màn lên,
sự mọc lên,
sự nổi loạn
|
sedition
noun
|
|
sự nổi loạn,
sự xúi giục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|