|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
nail
noun, verb
|
|
móng tay,
đinh,
làm đúng việc,
móng,
đánh trúng chổ
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|