|
English Translation |
|
More meanings for bỏ bùa
See Also in Vietnamese
See Also in English
under
adjective
|
|
dưới,
dưới,
ít quá,
không đủ,
nhỏ quá
|
spell
noun, verb
|
|
đánh vần,
phiên,
sức làm say mê,
sự quyến rũ,
lời nói say mê
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|