|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về da
leathern
adjective
|
|
thuộc về da
|
cutaneous
adjective
|
|
thuộc về da
|
dermal
adjective
|
|
bì phu,
thuộc về da
|
leathery
adjective
|
|
thuộc về da,
dai cứng như da,
giống như da,
giống rùa
|
cathartic
adjective
|
|
thuộc về da,
sự tẩy,
sự xổ,
thuốc xổ,
dùng để xổ
|
hermetically
|
|
thuộc về da
|
verminous
adjective
|
|
thuộc về da,
đầy chí,
đầy rận
|
pachydermatous
adjective
|
|
thuộc về da,
không biết nhục
|
See Also in Vietnamese
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
da
noun
|
|
skin,
leather,
cloth,
derm
|
thuộc
|
|
attached
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|