|
English Translation |
|
More meanings for bãi cỏ
ground
verb
|
|
bãi cỏ,
căn cứ vào,
chủ yếu,
cốt yếu,
hạ xuống đất,
thắng lợi
|
grounds
noun
|
|
bãi cỏ,
đất,
lý lẽ riêng,
lý do,
mặt đất,
sự bắt dây điện xuống đất
|
sward
noun
|
|
bãi cỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|