|
English Translation |
|
More meanings for bản chất
nature
noun
|
|
bản chất,
bản tính,
đặc tính,
tạo hóa,
tính chất,
tự nhiên tính
|
essence
noun
|
|
bản chất,
dầu thơm nguyên chất,
bản thể,
chất dầu nguyên chất,
chất ép,
chất tính
|
funded
adjective
|
|
bản chất
|
fund
noun
|
|
bản chất,
bản tánh,
hiện kim,
quỷ chánh phủ cấp,
tài năng,
tiền của hiện có
|
intrinsically
|
|
bản chất
|
essentially
adverb
|
|
bản chất,
cần thiết,
chủ yếu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|