|
English Translation |
|
More meanings for sự kết hôn
alliance
noun
|
|
đồng minh,
quan hệ bà con,
quan hệ thân tộc,
sự kết hôn
|
match
noun
|
|
chỉ vật xứng với nhau,
cuộc tranh đấu,
hợp với nhau,
kẻ ngang hàng,
ngang vai bằng mình,
người đồng đẳng
|
tie-up
noun
|
|
sự cản trở,
sự cột ngực lại,
sự kết hôn
|
intermarriage
noun
|
|
sự kết hôn,
kết giao,
kết hôn cùng người trong họ
|
marriageability
|
|
sự kết hôn
|
matriculation
noun
|
|
sự kết hôn,
sự ghi tên sinh viên vào sổ
|
jactation
noun
|
|
sự kết hôn,
tánh khoe khoang
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|