|
English Translation |
|
More meanings for trinh sát
observation
noun
|
|
điều quan sát,
lời phê bình,
dòm ngó,
sự chú ý,
sự để ý,
sự dọ thám
|
scout
noun, verb
|
|
trinh sát,
sự do thám,
từ chối,
hướng đạo sinh,
lính đi dò đường
|
scouting
noun
|
|
trinh sát,
đi thám thính
|
scouts
|
|
trinh sát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|