|
English Translation |
|
More meanings for cứu vớt
salvage
verb
|
|
ăn cắp,
ăn cắp vặt,
xoáy,
cứu người có tai nạn,
cứu tàu khỏi chìm,
cứu vớt
|
salve
verb
|
|
ăn cắp,
cứu nạn,
cứu vớt,
làm cho êm,
làm cho dịu,
làm cho nguôi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|