|
English Translation |
|
More meanings for da đầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
skin
noun, verb
|
|
da,
da thú,
gọt vỏ trái cây,
lột da
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|