|
English Translation |
|
More meanings for đạo đức giả
hypocrite
noun
|
|
đạo đức giả,
giã đạo đức,
giả nhân nghĩa,
người ngụy thiện
|
jesuitic
adjective
|
|
đạo đức giả,
giả nhân giả nghĩa,
giảo quyệt,
hay mập mờ nước đôi,
hay mưu đồ
|
be a hypocrite
verb
|
|
đạo đức giả
|
hypocrisy
noun
|
|
đạo đức giả,
gỉa nhân nghĩa,
tính ngụy thiện
|
hypocrites
|
|
đạo đức giả
|
hypocritical
adjective
|
|
đạo đức giả,
ngụy thiện
|
hypogonadism
|
|
đạo đức giả
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|