|
English Translation |
|
More meanings for ảo thuật
magic
noun
|
|
ảo thuật,
ma thuật,
pháp thuật,
yêu pháp,
yêu thuật
|
devilry
noun
|
|
ảo thuật,
khinh suất,
không lo lắng,
môn học về ma quỉ,
tánh độc ác,
tánh hung ác
|
diabolism
noun
|
|
ảo thuật,
quỉ thuật,
sùng bái ma quỉ,
tánh hiểm ác
|
legerdemain
noun
|
|
ảo thuật,
sự ảo thuật,
thuật xảo thủ,
trò ảo thuật,
trò lận sòng,
trò thủ ảo
|
theurgy
noun
|
|
ảo thuật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|