|
English Translation |
|
More meanings for ảo tưởng
illusion
noun
|
|
ảo ảnh,
ảo giác,
ảo tưởng,
tính chất lừa dối
|
delusion
noun
|
|
ảo tưởng,
đánh lừa,
gạt,
sự lừa gạt
|
fantasy
noun
|
|
ảo tưởng,
phóng túng,
sự tưởng tượng
|
vision
noun
|
|
ảo tưởng,
sức trông,
sự nhìn,
thị giác,
thị lực
|
dream
noun
|
|
chiêm bao,
ảo tưởng,
điều mơ tưởng,
giấc mơ,
mộng,
mộng tưởng
|
phantasm
noun
|
|
ảo ảnh,
ảo tưởng
|
imagination
noun
|
|
ảo tưởng,
quan niệm,
sự tưởng tượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|