|
English Translation |
|
More meanings for mận
plum
noun
|
|
nho khô,
cây mận,
mận,
vật lựa chọn,
vật tốt nhứt
|
plumy
adjective
|
|
mận,
có nhiều lông,
giống lông
|
plums
|
|
mận
|
prune
noun, verb
|
|
mận,
bỏ bớt,
tỉa cây,
xén cây,
xé nhánh cây
|
prunes
|
|
mận
|
plumose
adjective
|
|
mận,
có lông
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|