|
English Translation |
|
More meanings for siết lại
confined
noun
|
|
bóp,
ép lại,
hạn chế,
siết lại
|
constrict
verb
|
|
bóp lại,
làm teo,
siết lại
|
constringency
noun
|
|
siết lại
|
jam
verb
|
|
chêm,
canh,
bóp lại,
bộ phận máy bị kẹt,
ép lại,
làm kẹt
|
press
verb
|
|
đem in,
ấn lên,
cán giấy,
đông người,
nhận lên,
siết lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|