|
English Translation |
|
More meanings for trắng và đen
See Also in Vietnamese
See Also in English
black
noun, adjective, verb
|
|
đen,
dơ,
bẩn,
bất hạnh,
rủi ro
|
white
adjective
|
|
trắng,
trắng,
trong trắng
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|