|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
lead
noun, verb
|
|
chì,
buộc chì vào cho nặng,
gắn vào khuôn bằng chì,
trám chì,
bọc chì
|
solder
noun, verb
|
|
hàn,
hàn,
hàn lại,
ngưi hàn bằng chì,
phép hàn chì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|