|
English Translation |
|
More meanings for lối đi
way
noun
|
|
đạo,
đường,
đường đi,
lộ,
lối đi,
sự vận hành
|
gangway
noun
|
|
cầu nhỏ để lên tàu,
cầu nhỏ để xuống tàu,
cửa ra thang,
đường đi,
đường trên sân tàu,
lối đi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|