|
English Translation |
|
More meanings for nóng nảy
impatient
adjective
|
|
không nhẩn nại,
không nhẩn nhục,
nóng nảy
|
petulant
adjective
|
|
hay giận,
nóng nảy
|
passionate
adjective
|
|
dể giận,
hay tức giận,
kịch liệt,
nóng nảy,
dử dội
|
impetuous
adjective
|
|
hung hăng,
hăng hái,
nóng nảy
|
agog
adjective
|
|
chờ đợi,
nóng nảy,
nóng nảy làm việc gì
|
ardent
adjective
|
|
cháy,
có nhiệt tâm,
nóng bừng,
nóng nảy
|
feverish
adjective
|
|
bị kích thích,
có triệu chứng bịnh sốt,
nóng nảy
|
waspish
adjective
|
|
dể giận,
hay giận,
nóng nảy
|
excitement
noun
|
|
khó chịu,
nóng nảy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|