|
English Translation |
|
More meanings for số lượng
quantum
noun
|
|
ngạch,
ngạch số,
phần,
số lượng
|
quantity
noun
|
|
số lượng,
đa số,
lượng số,
một số,
nhiều lắm
|
volumes
|
|
số lượng
|
paucity
noun
|
|
số lượng,
số ít nhứt,
số tối thiểu
|
numeration
noun
|
|
số lượng,
phép đếm,
phép đọc số
|
numerically
adverb
|
|
số lượng,
bằng số
|
quantities
|
|
số lượng
|
number of
|
|
số lượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|