|
English Translation |
|
More meanings for bỏ lơ
neglect
verb
|
|
bỏ lơ,
bỏ mặc
|
forsake
verb
|
|
bỏ,
bỏ lơ,
bỏ một thói quen,
bỏ rơi
|
neglectful
adjective
|
|
bỏ lơ,
bỏ quên,
cẩu thả,
hờ hửng,
không chú ý
|
missal
noun
|
|
bỏ lỡ,
sách kinh mi sa,
sách lể
|
misses
|
|
bỏ lỡ
|
missive
adjective
|
|
bỏ lỡ,
thơ chánh thức
|
miss out
|
|
bỏ lỡ
|
misspend
verb
|
|
bỏ lỡ,
lãng phí
|
missy
noun
|
|
bỏ lỡ,
thiếu nữ
|
misguide
|
|
bỏ lỡ
|
miss out on
|
|
bỏ lỡ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|