|
English Translation |
|
More meanings for chuyện lạ lùng
See Also in Vietnamese
See Also in English
story
noun
|
|
câu chuyện,
cách sắp đặt,
câu chuyện,
lới nói láo,
tiểu sử
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
is
|
|
là
|
strange
adjective
|
|
lạ,
không quen,
lạ,
xa lạ
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|