|
English Translation |
|
More meanings for thẳng tiến
See Also in Vietnamese
See Also in English
straight
adjective
|
|
thẳng,
ngay,
chân thật,
có thứ tự,
minh bạch
|
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|