|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
bargain
noun, verb
|
|
mặc cả,
điều đình,
thương thuyết,
trả gía,
khế ước giao kèo
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|