|
English Translation |
|
More meanings for thắp đèn
See Also in Vietnamese
See Also in English
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
turn
noun, verb
|
|
xoay,
phiên,
quây,
lật trang giấy,
ngoảh đầu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|