|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
devil
noun, verb
|
|
ác quỷ,
ma,
người giúp việc,
yêu quái,
người hung ác
|
kill
noun, verb
|
|
giết chết,
đồ tể,
tẩy chất nhờn,
tuyệt diệt,
đánh chết
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|