|
English Translation |
|
More meanings for có thể cháy
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
cháy
|
|
fire
|
cháy
adjective, verb
|
|
fire,
burn,
burnt,
blaze,
ignite
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
burn
noun, verb
|
|
đốt cháy,
đốt cháy,
phát hỏa,
thiêu hủy,
cháy
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|