|
English Translation |
|
More meanings for mộ làm bằng đá
See Also in Vietnamese
See Also in English
grave
noun, adjective, verb
|
|
phần mộ,
nghiêm trang,
uy nghiêm,
trang trọng,
quan trọng
|
stone
noun
|
|
cục đá,
đá,
đá sỏi,
thạch
|
made
|
|
thực hiện
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|