|
English Translation |
|
More meanings for súng ngắn
revolver
noun
|
|
người trù tính,
súng lục,
súng ngắn
|
gunshot
noun
|
|
phát súng,
súng ngắn,
tầm súng
|
rifle
noun
|
|
khe lòng súng,
khía của lòng súng,
súng ngắn,
súng trường
|
musket
noun
|
|
súng ngắn,
súng mút,
súng trường
|
handgun
|
|
súng ngắn
|
shotgun
noun
|
|
súng ngắn,
loại súng đi săn,
súng săn
|
blowgun
|
|
súng ngắn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|