|
English Translation |
|
More meanings for ngôn ngữ học
See Also in Vietnamese
See Also in English
study
noun, verb
|
|
học,
học tập,
trắc nghiệm,
học hỏi,
chăm chú
|
language
noun
|
|
ngôn ngữ,
cách phát biểu tư tưởng,
ngôn ngữ,
tiếng,
tiếng nói của một dân tộc
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|