|
English Translation |
|
More meanings for mặt có sắc tái mét
See Also in Vietnamese
mặt
|
|
face
|
sắc
|
|
sharp
|
sắc
noun, adjective
|
|
sharp,
color,
hue,
keen,
trenchant
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
mét
|
|
meters
|
mét
adjective, verb
|
|
meters,
wan,
peach
|
See Also in English
surface
noun, verb
|
|
bề mặt,
làm láng,
mặt,
mặt ngoài
|
the
|
|
các
|
is
|
|
là
|
pale
noun, adjective, verb
|
|
nhợt nhạt,
làm tái xanh,
rào lại,
biên giới,
làm tái mét
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|