|
English Translation |
|
More meanings for giết thời gian
See Also in Vietnamese
thời gian
noun, adjective
|
|
time,
period,
duration,
times,
while
|
giết
adjective, verb
|
|
kill,
slay,
exterminate,
slaughterous
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
See Also in English
kill
noun, verb
|
|
giết chết,
đồ tể,
tẩy chất nhờn,
tuyệt diệt,
đánh chết
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|