|
English Translation |
|
More meanings for mộng
dream
noun
|
|
chiêm bao,
ảo tưởng,
điều mơ tưởng,
giấc mơ,
mộng,
mộng tưởng
|
germ
noun
|
|
mầm,
mộng,
thai chủng
|
scarf
noun
|
|
khăn choàng cổ,
khăn quàng cổ,
mộng,
khăn sạt
|
tenon
noun, verb
|
|
mộng,
cắt mộng,
đâu mộng,
lắp mộng,
mộng ráp hai miếng gổ
|
See Also in Vietnamese
cơn ác mộng
|
|
nightmare
|
mộng tưởng
noun, adjective
|
|
dream,
dreamlike,
abstractedness,
cloud castle,
phantom
|
ghép mộng
verb
|
|
splice
|
tỉnh mộng
noun
|
|
wake up,
disillusion
|
mộng du
noun
|
|
sleep walking,
dreamland
|
mơ mộng
noun, adjective
|
|
dreamy,
romantic,
abstracted,
Romany,
dreariness
|
ác mộng
noun
|
|
nightmare
|
móng
noun
|
|
nail,
claw,
clutch
|
mong
adjective, verb
|
|
hope,
waiting
|
mỏng
adjective
|
|
thin,
slender,
slight,
moist,
sleazy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|