|
English Translation |
|
More meanings for thước đo
rule
noun
|
|
điều lệ,
đường gạch nối,
lịnh của quan tòa,
nguyên tắc,
thước đo,
qui luật
|
chain
noun
|
|
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
chỉ dọc trên máy dệt,
khung cửi,
mối quan hệ
|
yardstick
noun
|
|
thước đo,
cây thước anh
|
gauge
noun, verb
|
|
thước đo,
khí áp kế,
tầm nước của tàu,
cái mấp của thợ mộc,
định phân xi măng
|
meterage
noun
|
|
thước đo,
sự đo lường
|
measuring stick
|
|
thước đo
|
gauge block
|
|
thước đo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|