|
English Translation |
|
More meanings for đường vào
entrance
noun
|
|
chỗ vào,
cửa vào,
đi vào,
đường vào,
lọt vào,
lối vào
|
entry
noun
|
|
ban đầu,
chỗ vào,
cửa sông,
cửa vào,
đăng lục,
đi vào
|
gateway
noun
|
|
cổng vào,
cửa vào,
đường vào,
lối vào
|
See Also in Vietnamese
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|