|
English Translation |
|
More meanings for sự cầu hôn
proposal
noun
|
|
sự cầu hôn,
sự đề nghị
|
proposition
noun
|
|
công việc,
điều dự định,
mệnh đề,
sự cầu hôn,
sự đề nghị,
việc làm
|
suit
noun
|
|
bộ com lê,
bộ đồ,
lời thỉnh cầu,
lời thỉnh nguyện,
bộ quần áo lớn,
lời xin
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|