|
English Translation |
|
More meanings for trong sáng
clear
verb
|
|
trong,
diệt trừ,
chắc chắn,
dọn dẹp,
khoảng trống,
đại hạ gía,
không bớt,
làm cho sáng sủa,
lương tâm trong sạch,
lộc trong nước,
minh bạch,
quang đảng
|
brightly
adverb
|
|
trong sáng
|
lightly
adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
nhẹ nhàng,
soi sáng,
trong sáng
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
sáng
abbreviation, adjective, verb
|
|
shining,
bright,
a.m.,
shiny,
glossy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|