|
English Translation |
|
More meanings for nguyên bản
script
noun
|
|
bản thảo,
cái bị,
chứng khoán,
cổ phần,
giấy bạc nhỏ,
nguyên bản
|
record
noun
|
|
dĩa hát,
hồ sơ lý lịch,
kỷ lục,
nguyên bản,
sổ sách,
sự biên vào sổ
|
minute
noun
|
|
phân,
chút,
lát,
nguyên bản,
nguyên cáo,
phút
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|