|
English Translation |
|
More meanings for âm đạo
vagina
noun
|
|
âm đạo,
cửa mình
|
pussy
noun
|
|
con mềm,
vật mềm và có lông,
âm đạo,
cửa mình
|
vagabondage
noun
|
|
âm đạo,
tính lang thang,
thói lêu lỏng
|
vaginae
|
|
âm đạo
|
vaginal
adjective
|
|
âm đạo,
thuộc về âm đạo,
thuộc về cửa mình
|
vaginas
|
|
âm đạo
|
vagrancy
noun
|
|
âm đạo,
đời phiêu lưu,
tội du đảng
|
vagus
|
|
âm đạo
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translations for vagina
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|